Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
コロナウイルス コロナウイルス
coronavirus
新弟子検査 しんでしけんさ
kiểm tra y tế của những người tham gia đấu vật chuyên nghiệp
コロナウイルス科 コロナウイルスか
họ coronaviridae (một họ virus trong bộ nidovirales)
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
新型 しんがた
kiểu mới, mẫu mới, mốt mới