Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラジオ局 ラジオきょく
trạm vô tuyến, đài truyền thanh
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
中佐 ちゅうさ
đại tá thiếu úy; người chỉ huy (hải quân)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
集中局 しゅうちゅうきょく
tổng đài gọi đường dài