Các từ liên quan tới SDカード (運転免許)
運転免許 うんてんめんきょ
bằng lái xe.
SDカード SDカード
thẻ nhớ SD
運転免許証 うんてんめんきょしょう
bộ(người) điều khiển có giấy phép
無免許運転 むめんきょうんてん
điều khiển mà không có một giấy phép
マイクロSDカード マイクロSDカード
thẻ micro SD
運転免許試験 うんてんめんきょしけん
kì thi bằng lái xe
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
運転免許試験場 うんてんめんきょしけんじょう
địa điểm thi bằng lái xe