Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
1000の位 1000のくらい
hàng nghìn
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一覧済み いちらんずみ
đã lập danh sách