Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ITのコンシューマライゼーション ITのコンシューマライゼーション
tiêu dùng hóa công nghệ thông tin
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ITの本 ITのほん
sách công nghệ thông tin
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.