Các từ liên quan tới SHAKE IT (高中正義の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ITのコンシューマライゼーション ITのコンシューマライゼーション
tiêu dùng hóa công nghệ thông tin
ITの本 ITのほん
sách công nghệ thông tin
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ハイブリッドIT ハイブリッドIT
đám mây lai
ITトランスフォーメーション ITトランスフォーメーション
chuyển đổi công nghệ thông tin
ITベンダー ITベンダー
nhà cung cấp công nghệ thông tin (it vendor)