Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
基本測定単位 きほんそくていたんい
đơn vị đo lường cơ bản
基本単位 きほんたんい
đơn vị chuẩn
再定義 さいていぎ
sự định nghĩa lại
単本位 たんほんい
tiêu chuẩn đơn; chế độ độc kim
単本位性 たんほんいせい
単本位制 たんほんいせい
bản vị đơn.
再帰的定義 さいきてきていぎ
định nghĩa đệ quy