Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
銃器 じゅうき
súng ống.
銃火器 じゅうかき
súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
メーカー メーカ メーカー
nhà sản xuất.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
メーカー物 メーカーもの メーカーぶつ
tiết mục tên - nhãn hiệu
イメージメーカー イメージ・メーカー
image maker
ムードメーカー ムード・メーカー
người truyền cảm hứng