Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới SMUG1
G1期チェックポイント G1きチェックポイント
điểm kiểm soát g1
サイクリンG1 サイクリンジーワン
Cyclin G1 (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG1)
G1期 ジーいちき
pha G1
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n