Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お天気 おてんき
tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
お天気や おてん きや
Tính cách thất thường
お天気屋 おてんきや
người có tính khí thất thường
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
チャンネル
miếng đệm kính
天気 てんき
thời tiết
チャンネル登録 チャンネルとおろく
Đăng kí kênh, Theo dõi kênh
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.