Các từ liên quan tới SPARKLE (大黒摩季の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
大黒 だいこく
hoá thân của thần Shiva; vợ của một thầy tu, linh mục
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi