Các từ liên quan tới STAIRWAY (田村直美の曲)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
曲直 きょくちょく
xứng đáng ((của) một trường hợp); đúng hay sai
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước