Các từ liên quan tới SU-100 (自走砲)
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
suコマンド suコマンド
danh tính người dùng thay thế
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
100メガビットイーサネット 100メガビットイーサネット
ethernet nhanh
ヘクト (100) ヘクト (100)
hecto ( bội số lớn gấp 100 lần)
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.