Các từ liên quan tới Seikoland 〜武道館ライブ'83〜
武道館 ぶどうかん
võ quán
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
武道 ぶどう
võ nghệ
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
武道家 ぶどうか
người tập võ
古武道 こぶどう
những vũ khí kobudo; okinawan đấu tranh