Các từ liên quan tới Solatorobo それからCODAへ
其れから それから
sau đó; từ sau đó
へらへら へらへら
dại dột
空返事 そらへんじ からへんじ
sự trả lời lơ đãng
空下手 からへた からっぺた そらへた
dở tệ, dở quá mức, hoàn toàn thiếu khả năng
其れ等 それら
những người
そそられる そそられる
thú vị, hấp dẫn
屁糞葛 へくそかずら ヘクソカズラ
Hoa mơ dại, hoa ngũ hương đằng
其れなら それなら
nếu trong trường hợp đó; nếu như thế; nếu ở trường hợp như vậy