Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
X線療法 Xせんりょーほー
liệu pháp tia x
Xの二乗 Xのにじょー
bình phương của x
Lewis X抗原 Lewis Xこーげん
Lewis X An-tigen
CD4陽性T細胞 CD4よーせーTさいぼー
tế bào cd4+( tế bào lympho t)
CD8陽性T細胞 CD8よーせーTさいぼー
tế bào t cd8+
tシャツ tシャツ
áo phông; áo thun ngắn tay; áo pull.