Các từ liên quan tới TAAGアンゴラ航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空 こうくう
hàng không.
đất nước Angola
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
アンゴラ猫 アンゴラねこ
mèo angora
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.