Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離陸 りりく
sự cất cánh
陸離 りくり
sáng chói, chói lọi, đẹp lung linh
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
光彩陸離 こうさいりくり
sáng rực đến lóa mắt, sáng chói, rực rỡ
離陸する りりく
cất cánh