Các từ liên quan tới TATTOO<刺青>あり
刺青 いれずみ
xăm; xăm hình
刺青蒟蒻鯵 いれずみこんにゃくあじ イレズミコンニャクアジ
Icosteus aenigmaticus (hay cá giẻ rách là một loài cá biển, duy nhất trong chi Icosteus và họ Icosteidae)
青あざ あおあざ
vết bầm; bầm tím; tụ máu
青切り あおきり
trái cây được thu hoạch trước khi nó chín
青のり あおのり
rong biển sấy khô
刺刺 とげとげ
chọc tức
青光り あおびかり
ánh sáng xanh
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê