Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
夕方 ゆうがた ゆう がた
ban hôm
系列 けいれつ
dòng
テレビ方式 テレビほうしき
hệ truyền hình
夕方に ゆうがたに
ban tối.
双方向テレビ そうほうこうテレビ
truyền hình tương tác
系列化 けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống