Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
時系列 じけいれつ
thứ tự theo thời gian (liên tục thời gian)
時系列チャート じけーれつチャート
biểu đồ chuỗi thời gian
テレビ台 テレビだい
kệ đỡ, giá đỡ ti vi
水曜 すいよう
thứ tư.
時系列分析 じけいれつぶんせき
phân tích các chuỗi thời gian
深夜テレビ しんやテレビ
chương trình TV đêm muộn