Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捏造 ねつぞう
sự ngụy tạo; sự bịa đặt; sự giả mạo; sự giả dối
問題 もんだい
vấn đề.
捏造する ねつぞうする
bày vẽ, giả mạo, dựng lên câu chuyện không có thật.
捏造記事 ねつぞうきじ
fabricated story, cooked up (news) report
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
大問題 だいもんだい
Vấn đề lớn
問題群 もんだいぐん
nhóm vấn đề