Các từ liên quan tới TBS歌のグランプリ
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
グランプリレース グランプリ・レース
Grand Prix race
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga
歌 うた
bài hát