Các từ liên quan tới TCPやUDPにおけるポート番号の一覧
ポート番号 ポートばんごう
số cổng
一貫番号 いっかんばんごう
số hiệu seri
UDP ユーディーピー
giao thức udp
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
番号 ばんごう
số hiệu
TCPセグメンテーションオフロード TCPセグメンテーションオフロード
phân đoạn offload tcp
TCPオフロードエンジン TCPオフロードエンジン
tính năng giảm tải tcp (toe)
TCPヘッダ TCPヘッダ
tiêu đề giao thức điều khiển truyền vận