Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
ライブ映像 ライブえいぞう
video trực tiếp
ライブレコード ライブ・レコード
live record
ライブアイコン ライブ・アイコン
biểu tượng sống
ゲリラライブ ゲリラ・ライブ
surprise concert
トークライブ トーク・ライブ
public talk
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài