Các từ liên quan tới THE 合戦 関ヶ原
関ヶ原 せきがはら
(trận đánh quyết định)
関ヶ原の戦い せきがはらのたたかい
trận chiến Sekigahara (1600)
霞ヶ関 かすみがせき
bộ nước ngoài tiếng nhật (euph)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.