Các từ liên quan tới THE LIVE!!! 2010 〜ドリ×ポカリと生ラブセン〜
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát