Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クイズ
trò đố; câu đố
クイズマニア クイズ・マニア
quiz mania
クイズラリー クイズ・ラリー
quiz rally
クイズ番組 クイズばんぐみ
chương trình game show
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
クイズを出す くいずをだす
đố; ra câu đố
神神 かみしん
những chúa trời
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)