Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
x座標 xざひょう
hoành độ, tọa độ x
X座標 Xざひょう
tọa độ x
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
X-Y座標 X-Yざひょう
tọa độ x-y
横座標軸(x-akso) よこざひょうじく(x-akso)
axis of abscissae
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく