Các từ liên quan tới TPP政府対策本部
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai
対外政策 たいがいせいさく
chính sách đối ngoại.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
日本政府 にほんせいふ
Chính phủ nhật bản
hiệp định đối tác kinh tế xuyên thái bình dương