Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TVチャンピオン
チャンピオン チャンピョン チャンピォン チャンピヨン チャンピオン
kiện tướng
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
チャンピオンベルト チャンピオン・ベルト
championship belt
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
ディフェンディングチャンピオン ディフェンディング・チャンピオン
defending champion
世界チャンピオン せかいチャンピオン
nhà vô địch thế giới
world champion