Các từ liên quan tới TVチャンピオン極 〜KIWAMI〜
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
チャンピオン チャンピョン チャンピォン チャンピヨン チャンピオン
kiện tướng
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
チャンピオンベルト チャンピオン・ベルト
championship belt
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
ディフェンディングチャンピオン ディフェンディング・チャンピオン
defending champion
世界チャンピオン せかいチャンピオン
nhà vô địch thế giới