Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TVハッカー
ハッカー ハッカー
người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép (hacker)
dụng cụ cột dây thép
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
ハッカー/シノー ハッカー/シノー
Hacker/sino
ハッカー/シノー本体 ハッカー/シノーほんたい
Hacker / thân máy khoan sinow
ハッカー症候群 ハッカーしょうこうぐん
hội chứng người đào bới
hacker syndrome