Các từ liên quan tới The Partner 〜愛しき百年の友へ〜
友愛 ゆうあい
bạn tình
百年 ひゃくねん ももとせ
Thế kỷ; trăm năm.
友愛会 ゆうあいかい
fraternal association, friendship society, fraternity
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
百年目 ひゃくねんめ
bị kết tội; phải chịu số phận bi đát
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước
百年祭 ひゃくねんさい
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm.
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị