脂が乗る
あぶらがのる「CHI THỪA」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đỉnh cao sự nghiệp; (công việc, học tập) phất lên nhanh, trên đà phát triển
入社して3年、先輩やお客様から褒め言葉をいただくことも増え、自分自身でも脂が乗ってきていることを感じる。
Ba năm sau khi gia nhập công ty, tôi nhận được nhiều lời khen từ các tiền bối và khách hàng hơn, cảm thấy sự nghiệp bản thân đang phất lên nhanh chóng.
☆ Danh từ
Bổ sung chất béo cho mùa đông (với cá hoặc chim)

Bảng chia động từ của 脂が乗る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脂が乗る/あぶらがのるる |
Quá khứ (た) | 脂が乗った |
Phủ định (未然) | 脂が乗らない |
Lịch sự (丁寧) | 脂が乗ります |
te (て) | 脂が乗って |
Khả năng (可能) | 脂が乗れる |
Thụ động (受身) | 脂が乗られる |
Sai khiến (使役) | 脂が乗らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脂が乗られる |
Điều kiện (条件) | 脂が乗れば |
Mệnh lệnh (命令) | 脂が乗れ |
Ý chí (意向) | 脂が乗ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 脂が乗るな |