Các từ liên quan tới Tokyo見返り美人
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
見返り みかえり
nhìn quay lại
見返 みかえ
nhìn ngoái lại qua vai; chiến thắng qua; bên trong vỏ
見返り品 みかえりひん
Vật thế chấp.+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.
美人 びじん
giai nhân
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)
見返り資金 みかえりしきん
liên quan (tiền); quĩ liên quan hoặc bản sao