Các từ liên quan tới Tomorrow〜陽はまたのぼる〜
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
這い登る はいのぼる
leo núi
nickname for such names as Haruo or Haruko
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
壺にはまる つぼにはまる ツボにはまる
to hit the bull's-eye
lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên, nổ tung, mọc lên
cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)