Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山手線 やまのてせん
Tuyến yamanote
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
山手線内回り やまのてせんうち まわり
Trong khu đồi núi