Các từ liên quan tới Trinity (デスクトップ環境)
デスクトップ環境 デスクトップかんきょう
môi trường văn phòng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
共通デスクトップ環境 きょうつうデスクトップかんきょう
môi trường máy tính văn phòng chung
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
ワーク環境 ワークかんきょう
môi trường làm việc
キャビネット環境 キャビネットかんきょう
môi trường vỏ máy
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại