Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
涙にくれる なみだにくれる
khóc mếu.
濡れ荷 ぬれに
hàng bị thấm.
濡れ手に粟 ぬれてにあわ
lợi nhuận dễ dàng
濡れ手 ぬれて
Tay ướt.
血にぬれた ちにぬれた
đẫm máu.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
抜きにして ぬきにして
bỏ đi, cắt ra, pha chế với