鵜
う ウ「ĐỀ」
☆ Danh từ
Chim cốc, người tham lam

U được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới U
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh
デジャブ デジャヴュ デジャビュ デジャウ ディジャブ ディジャヴ デジャ・ブ デジャ・ヴュ デジャ・ビュ デジャ・ウ ディジャ・ブ ディジャ・ヴ
 một cái gì đó đã thấy hoặc có kinh nghiệm
う段 うだん ウだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "u"