Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UボートX型
U型ロック Uかたロック
khóa chữ U
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
X型コラーゲン Xがたコラーゲン
collagen loại x
X型ブロック Xかたブロック
khối X chuẩn
ロープ止 U型 ロープし Uかた ロープし Uかた
móc chặn dây hình chữ U
フレームスケール(U型/パレットスケール) フレームスケール(Uかた/パレットスケール)
cân chữ U
ボート ボート
ca nô
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.