Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
U型ロック Uかたロック
khóa chữ U
ロープ止 U型 ロープし Uかた ロープし Uかた
móc chặn dây hình chữ U
X型コラーゲン Xがたコラーゲン
collagen loại x
X型ブロック Xかたブロック
khối X chuẩn
フレームスケール(U型/パレットスケール) フレームスケール(Uかた/パレットスケール)
cân chữ U
ボート ボート
ca nô
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
U パッキン U パッキン
u-packing