Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới U型テレビ
U型ロック Uかたロック
khóa chữ U
ロープ止 U型 ロープし Uかた ロープし Uかた
móc chặn dây hình chữ U
薄型テレビ うすがたテレビ
TV màn hình phẳng 
フレームスケール(U型/パレットスケール) フレームスケール(Uかた/パレットスケール)
cân chữ U
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
Uクランプ Uクランプ
kẹp chữ U
Uボルト Uボルト
bu lông chữ U