Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UTF-32
32ビットカラー 32ビットカラー
32-bit màu
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
trường âm
う段 うだん ウだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "u"
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
ウの目タカの目 ウのめタカのめ うのめたかのめ
mắt tinh