Các từ liên quan tới Unlimited (合唱曲)
合唱曲 がっしょうきょく
hợp xướng, đồng ca, cùng nói
合唱 がっしょう
Hợp xướng
愛唱曲 あいしょうきょく
bài hát được ưa thích
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
合唱隊 がっしょうたい
đội hợp xướng; nhóm hợp xướng; dàn hợp xướng
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion