Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガチョウ ガチョウ
ngỗng
やったら やったら
nếu đó là trường hợp
いたずらっ子 いたずらっこ
đứa trẻ tinh nghịch, xảo quyệt, bất lương
やってもうた やってもた やってもーた
oops!, I did it again, now I've done it, I've messed up
やって来る やってくる
đến.
遣らずぼったくり やらずぼったくり
tất cả nhận và không cho
遣らずぶったくり やらずぶったくり
việc chỉ biết nhận lại mà không cho đi gì cả
舌足らず したたらず したったらず
nói đớt