Vブロック
☆ Danh từ
Khối V chuẩn
Vブロック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Vブロック
ブロック ブロック
tập đoàn; liên hiệp các công ty
V パッキン V パッキン
đóng gói chữ v
Penicillin V Penicillin V
Penicillin V
Vプーリー Vプーリー
ròng rọc V
Vリング Vリング
vòng V
bê tông, khối
コンクリートブロック コンクリトブロック コンクリート・ブロック コンクリト・ブロック
khối bê tông
ブロック塀 ブロックべい ブロックへい
rải bê tông tường khối