Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Vメシ!
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
V パッキン V パッキン
đóng gói chữ v
Penicillin V Penicillin V
Penicillin V
Vプーリー Vプーリー
ròng rọc V
Vリング Vリング
vòng V
V字モデル Vじモデル
mô hình v
Vベルト(レッド) Vベルト(レッド)
dây đai V (màu đỏ)
Vベルト(スタンダード) Vベルト(スタンダード)
dây đai V (tiêu chuẩn)