Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
センチ
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
圧搾ポンプ あっさくポンプ
cái bơm nén
油圧ポンプ
bơm thủy lực
高角砲 こうかくほう
pháo phòng không.
高射砲 こうしゃほう
pháo cao xạ; súng phòng không
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
高圧 こうあつ
cao áp.