Các từ liên quan tới WWE・ロウ・タッグチーム王座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
タッグチーム タグチーム タッグ・チーム タグ・チーム
working together as a team
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
銅ロウ どうロウ
đồng thau hàn
ロウ付 ロウつき
hàn thấp (kỹ thuật hàn sử dụng kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp (thường dưới 450°C) để liên kết các kim loại khác nhau)
ロウ材 ロウざいローざい
vật liệu hàn
滑りロウ すべりロウロー
dầu trượt.
王座を占める おうざをしめる
to occupy the throne, to sit on the royal throne