Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヘビー級 ヘビーきゅう
hạng nặng (trong môn quyền Anh, môn đấu vật...)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北米 ほくべい
bắc mỹ
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).